Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりあそび
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
及び
Và...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
びる
Trông giống
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa