Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりあたりgdp
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng