Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりずもう (漫画)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu