Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりっ子甘えっ子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...