Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりでも割50
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít