Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりで飲めるもん!
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa