Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...