Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりのこらず
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...