Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひとりよりふたり
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả