Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひと夏のしずく
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...