Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひと結び
N2
及び
Và...
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N1
びる
Trông giống
N3
その結果
Kết quả là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...