Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひと雨くれば
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng