Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひなぎくと少女
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N4
すぎる
Quá...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày