Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひのあらた
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp