Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひばいどうめい
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)