Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひばりプロダクション
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
Liên tục
ばかり
Toàn, chỉ, lúc nào cũng…
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp