Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひばり児童合唱団
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
Liên tục
ばかり
Toàn, chỉ, lúc nào cũng…
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...