Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひびきわたる
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
びる
Trông giống
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
及び
Và...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng