Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひびき型音響測定艦
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
及び
Và...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
びる
Trông giống
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra