Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひびの切れた
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
びる
Trông giống
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)