Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひふみかおり
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện