Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひまし油
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
ましょうか
Nhé
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
ましょう
Cùng... nào
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N1
にもまして
Hơn cả
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra