Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひまわりてれび
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
及び
Và...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)