Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひまわりのない世界
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào