Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひまわり温泉 ゆ・ら・ら
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là