Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひみつ道具一覧 (あ-そ)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.