Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひみぼうずくん
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...