Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひみキトキトまんが道大賞
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng