Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひめゆりの塔
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất