Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひめゆりの塔 (1995年の映画)
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia