Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひもかわ
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...