Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひゃくねんめ
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống