Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひゃくやくのちょう
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)