Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひょこっと
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N4
Nhiều ít về mức độ
ちょっと
Một chút, một ít (Giảm nhẹ mức độ)
N4
So sánh
もうちょっと
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N4
Thêm vào
もうちょっと
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)