Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひよわい
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
いよいよ
Sắp/Ngày càng/Cuối cùng thì...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...