Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひらかた大菊人形
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
可能形
Thể khả năng
N4
条件形
Thể điều kiện