Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひらけ!ポンキッキ
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng