Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひらけゆく町
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...