Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひるなかの流星
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...