Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひるね姫 〜知らないワタシの物語〜
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào