Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひるまえ ほっと
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít