Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひろがる教室
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng