Kết quả tra cứu ngữ pháp của びくびくした
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N1
Đương nhiên
~べくして
...Thì cũng phải thôi, ...là đúng
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...