Kết quả tra cứu ngữ pháp của びしゃりと打つ
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
及び
Và...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N1
びる
Trông giống
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần