Kết quả tra cứu ngữ pháp của びっくりばこドン
N2
及び
Và...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
びる
Trông giống
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
ばこそ
Chính vì
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...