Kết quả tra cứu ngữ pháp của びっけ
N2
及び
Và...
N3
っけ
Nhỉ
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì