Kết quả tra cứu ngữ pháp của びぶりか
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …