Kết quả tra cứu ngữ pháp của びまん性大細胞型B細胞性リンパ腫
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?