Kết quả tra cứu ngữ pháp của びらんせい
N1
びる
Trông giống
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì