Kết quả tra cứu ngữ pháp của びるたす
N1
びる
Trông giống
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
たいです
Muốn